Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


SKK TRC
coinmill.com
20.0 11.296
50.0 28.240
100.0 56.480
200.0 112.961
500.0 282.402
1000.0 564.805
2000.0 1129.609
5000.0 2824.023
10,000.0 5648.047
20,000.0 11,296.093
50,000.0 28,240.234
100,000.0 56,480.467
200,000.0 112,960.934
500,000.0 282,402.335
1,000,000.0 564,804.671
2,000,000.0 1,129,609.342
5,000,000.0 2,824,023.354
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TRC SKK
coinmill.com
10.000 17.5
20.000 35.5
50.000 88.5
100.000 177.0
200.000 354.0
500.000 885.5
1000.000 1770.5
2000.000 3541.0
5000.000 8852.5
10,000.000 17,705.0
20,000.000 35,410.5
50,000.000 88,526.0
100,000.000 177,052.5
200,000.000 354,104.5
500,000.000 885,262.0
1,000,000.000 1,770,523.5
2,000,000.000 3,541,047.0
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ