Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SKK TWD
coinmill.com
20.0 22
50.0 55
100.0 110
200.0 220
500.0 549
1000.0 1099
2000.0 2198
5000.0 5494
10,000.0 10,988
20,000.0 21,977
50,000.0 54,942
100,000.0 109,884
200,000.0 219,768
500,000.0 549,421
1,000,000.0 1,098,842
2,000,000.0 2,197,683
5,000,000.0 5,494,208
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TWD SKK
coinmill.com
20 18.0
50 45.5
100 91.0
200 182.0
500 455.0
1000 910.0
2000 1820.0
5000 4550.0
10,000 9100.5
20,000 18,201.0
50,000 45,502.5
100,000 91,005.0
200,000 182,010.0
500,000 455,024.5
1,000,000 910,049.5
2,000,000 1,820,098.5
5,000,000 4,550,246.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ