Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


SKK UAH
coinmill.com
20.0 26.43
50.0 66.07
100.0 132.13
200.0 264.26
500.0 660.66
1000.0 1321.32
2000.0 2642.63
5000.0 6606.58
10,000.0 13,213.15
20,000.0 26,426.31
50,000.0 66,065.77
100,000.0 132,131.54
200,000.0 264,263.08
500,000.0 660,657.71
1,000,000.0 1,321,315.42
2,000,000.0 2,642,630.83
5,000,000.0 6,606,577.08
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UAH SKK
coinmill.com
20.00 15.0
50.00 38.0
100.00 75.5
200.00 151.5
500.00 378.5
1000.00 757.0
2000.00 1513.5
5000.00 3784.0
10,000.00 7568.0
20,000.00 15,136.5
50,000.00 37,841.0
100,000.00 75,682.0
200,000.00 151,364.5
500,000.00 378,411.0
1,000,000.00 756,821.5
2,000,000.00 1,513,643.0
5,000,000.00 3,784,108.0
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ