Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


SKK UNO
coinmill.com
20.0 0.01445
50.0 0.03613
100.0 0.07226
200.0 0.14452
500.0 0.36130
1000.0 0.72259
2000.0 1.44519
5000.0 3.61297
10,000.0 7.22594
20,000.0 14.45189
50,000.0 36.12971
100,000.0 72.25943
200,000.0 144.51886
500,000.0 361.29715
1,000,000.0 722.59429
2,000,000.0 1445.18859
5,000,000.0 3612.97146
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
UNO SKK
coinmill.com
0.01000 14.0
0.02000 27.5
0.05000 69.0
0.10000 138.5
0.20000 277.0
0.50000 692.0
1.00000 1384.0
2.00000 2768.0
5.00000 6919.5
10.00000 13,839.0
20.00000 27,678.0
50.00000 69,195.0
100.00000 138,390.0
200.00000 276,780.5
500.00000 691,951.0
1000.00000 1,383,902.5
2000.00000 2,767,805.0
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ