Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


SKK UNO
coinmill.com
20.0 0.01439
50.0 0.03598
100.0 0.07196
200.0 0.14391
500.0 0.35979
1000.0 0.71957
2000.0 1.43914
5000.0 3.59785
10,000.0 7.19570
20,000.0 14.39141
50,000.0 35.97851
100,000.0 71.95703
200,000.0 143.91406
500,000.0 359.78514
1,000,000.0 719.57028
2,000,000.0 1439.14056
5,000,000.0 3597.85141
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UNO SKK
coinmill.com
0.01000 14.0
0.02000 28.0
0.05000 69.5
0.10000 139.0
0.20000 278.0
0.50000 695.0
1.00000 1389.5
2.00000 2779.5
5.00000 6948.5
10.00000 13,897.0
20.00000 27,794.5
50.00000 69,486.0
100.00000 138,972.0
200.00000 277,943.5
500.00000 694,859.0
1000.00000 1,389,718.5
2000.00000 2,779,436.5
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ