Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


SKK UNO
coinmill.com
20.0 0.01432
50.0 0.03581
100.0 0.07162
200.0 0.14324
500.0 0.35811
1000.0 0.71622
2000.0 1.43243
5000.0 3.58109
10,000.0 7.16217
20,000.0 14.32434
50,000.0 35.81085
100,000.0 71.62170
200,000.0 143.24340
500,000.0 358.10851
1,000,000.0 716.21702
2,000,000.0 1432.43405
5,000,000.0 3581.08511
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
UNO SKK
coinmill.com
0.01000 14.0
0.02000 28.0
0.05000 70.0
0.10000 139.5
0.20000 279.0
0.50000 698.0
1.00000 1396.0
2.00000 2792.5
5.00000 6981.0
10.00000 13,962.0
20.00000 27,924.5
50.00000 69,811.0
100.00000 139,622.5
200.00000 279,245.0
500.00000 698,112.5
1000.00000 1,396,225.0
2000.00000 2,792,449.5
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ