Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu USD có thể được viết $. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


SKK USD
coinmill.com
20.0 0.71
50.0 1.78
100.0 3.55
200.0 7.10
500.0 17.76
1000.0 35.51
2000.0 71.02
5000.0 177.55
10,000.0 355.11
20,000.0 710.22
50,000.0 1775.54
100,000.0 3551.08
200,000.0 7102.17
500,000.0 17,755.42
1,000,000.0 35,510.84
2,000,000.0 71,021.68
5,000,000.0 177,554.21
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
USD SKK
coinmill.com
0.50 14.0
1.00 28.0
2.00 56.5
5.00 141.0
10.00 281.5
20.00 563.0
50.00 1408.0
100.00 2816.0
200.00 5632.0
500.00 14,080.0
1000.00 28,160.5
2000.00 56,321.0
5000.00 140,802.0
10,000.00 281,604.0
20,000.00 563,208.5
50,000.00 1,408,020.5
100,000.00 2,816,041.5
USD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ