Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Tether (USDT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


SKK USDT
coinmill.com
20.0 0.710
50.0 1.775
100.0 3.551
200.0 7.101
500.0 17.754
1000.0 35.507
2000.0 71.014
5000.0 177.536
10,000.0 355.072
20,000.0 710.143
50,000.0 1775.359
100,000.0 3550.717
200,000.0 7101.434
500,000.0 17,753.586
1,000,000.0 35,507.171
2,000,000.0 71,014.342
5,000,000.0 177,535.855
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
USDT SKK
coinmill.com
0.500 14.0
1.000 28.0
2.000 56.5
5.000 141.0
10.000 281.5
20.000 563.5
50.000 1408.0
100.000 2816.5
200.000 5632.5
500.000 14,081.5
1000.000 28,163.5
2000.000 56,326.5
5000.000 140,816.5
10,000.000 281,633.5
20,000.000 563,266.5
50,000.000 1,408,166.5
100,000.000 2,816,332.5
USDT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ