Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SKK UYU
coinmill.com
20.0 27.1
50.0 67.8
100.0 135.6
200.0 271.3
500.0 678.1
1000.0 1356.3
2000.0 2712.6
5000.0 6781.5
10,000.0 13,563.0
20,000.0 27,126.0
50,000.0 67,814.9
100,000.0 135,629.9
200,000.0 271,259.8
500,000.0 678,149.4
1,000,000.0 1,356,298.9
2,000,000.0 2,712,597.7
5,000,000.0 6,781,494.3
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UYU SKK
coinmill.com
20.0 14.5
50.0 37.0
100.0 73.5
200.0 147.5
500.0 368.5
1000.0 737.5
2000.0 1474.5
5000.0 3686.5
10,000.0 7373.0
20,000.0 14,746.0
50,000.0 36,865.0
100,000.0 73,730.0
200,000.0 147,460.0
500,000.0 368,650.5
1,000,000.0 737,300.5
2,000,000.0 1,474,601.0
5,000,000.0 3,686,503.0
UYU tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ