Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SKK VEN
coinmill.com
20.0 0.4838
50.0 1.2096
100.0 2.4191
200.0 4.8382
500.0 12.0955
1000.0 24.1911
2000.0 48.3822
5000.0 120.9554
10,000.0 241.9108
20,000.0 483.8216
50,000.0 1209.5540
100,000.0 2419.1079
200,000.0 4838.2158
500,000.0 12,095.5395
1,000,000.0 24,191.0791
2,000,000.0 48,382.1581
5,000,000.0 120,955.3953
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEN SKK
coinmill.com
0.5000 20.5
1.0000 41.5
2.0000 82.5
5.0000 206.5
10.0000 413.5
20.0000 827.0
50.0000 2067.0
100.0000 4134.0
200.0000 8267.5
500.0000 20,669.0
1000.0000 41,337.5
2000.0000 82,675.0
5000.0000 206,688.0
10,000.0000 413,375.5
20,000.0000 826,751.0
50,000.0000 2,066,877.5
100,000.0000 4,133,755.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ