Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SKK VEN
coinmill.com
20.0 0.4614
50.0 1.1535
100.0 2.3069
200.0 4.6139
500.0 11.5347
1000.0 23.0693
2000.0 46.1386
5000.0 115.3465
10,000.0 230.6931
20,000.0 461.3862
50,000.0 1153.4655
100,000.0 2306.9310
200,000.0 4613.8620
500,000.0 11,534.6550
1,000,000.0 23,069.3100
2,000,000.0 46,138.6199
5,000,000.0 115,346.5498
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEN SKK
coinmill.com
0.5000 21.5
1.0000 43.5
2.0000 86.5
5.0000 216.5
10.0000 433.5
20.0000 867.0
50.0000 2167.5
100.0000 4335.0
200.0000 8669.5
500.0000 21,674.0
1000.0000 43,347.5
2000.0000 86,695.5
5000.0000 216,738.0
10,000.0000 433,476.5
20,000.0000 866,952.5
50,000.0000 2,167,381.5
100,000.0000 4,334,763.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ