Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SKK VEN
coinmill.com
20.0 0.4866
50.0 1.2165
100.0 2.4329
200.0 4.8658
500.0 12.1646
1000.0 24.3291
2000.0 48.6582
5000.0 121.6456
10,000.0 243.2912
20,000.0 486.5823
50,000.0 1216.4558
100,000.0 2432.9117
200,000.0 4865.8233
500,000.0 12,164.5583
1,000,000.0 24,329.1166
2,000,000.0 48,658.2332
5,000,000.0 121,645.5830
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN SKK
coinmill.com
0.5000 20.5
1.0000 41.0
2.0000 82.0
5.0000 205.5
10.0000 411.0
20.0000 822.0
50.0000 2055.0
100.0000 4110.5
200.0000 8220.5
500.0000 20,551.5
1000.0000 41,103.0
2000.0000 82,206.0
5000.0000 205,515.0
10,000.0000 411,030.0
20,000.0000 822,060.5
50,000.0000 2,055,150.5
100,000.0000 4,110,301.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ