Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


SKK VERI
coinmill.com
20.0 0.024134
50.0 0.060335
100.0 0.120669
200.0 0.241338
500.0 0.603346
1000.0 1.206692
2000.0 2.413383
5000.0 6.033459
10,000.0 12.066917
20,000.0 24.133835
50,000.0 60.334587
100,000.0 120.669174
200,000.0 241.338347
500,000.0 603.345868
1,000,000.0 1206.691736
2,000,000.0 2413.383473
5,000,000.0 6033.458681
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VERI SKK
coinmill.com
0.020000 16.5
0.050000 41.5
0.100000 83.0
0.200000 165.5
0.500000 414.5
1.000000 828.5
2.000000 1657.5
5.000000 4143.5
10.000000 8287.0
20.000000 16,574.0
50.000000 41,435.5
100.000000 82,871.0
200.000000 165,742.5
500.000000 414,356.0
1000.000000 828,712.0
2000.000000 1,657,424.0
5000.000000 4,143,560.5
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ