Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VND có thể được viết D. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


SKK VND
coinmill.com
20.0 17,600
50.0 44,000
100.0 88,000
200.0 176,000
500.0 440,200
1000.0 880,400
2000.0 1,761,000
5000.0 4,402,400
10,000.0 8,804,800
20,000.0 17,609,600
50,000.0 44,023,800
100,000.0 88,047,800
200,000.0 176,095,400
500,000.0 440,238,600
1,000,000.0 880,477,200
2,000,000.0 1,760,954,400
5,000,000.0 4,402,386,200
SKK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
VND SKK
coinmill.com
20,000 22.5
50,000 57.0
100,000 113.5
200,000 227.0
500,000 568.0
1,000,000 1135.5
2,000,000 2271.5
5,000,000 5678.5
10,000,000 11,357.5
20,000,000 22,715.0
50,000,000 56,787.5
100,000,000 113,575.0
200,000,000 227,149.5
500,000,000 567,874.0
1,000,000,000 1,135,747.5
2,000,000,000 2,271,495.5
5,000,000,000 5,678,738.5
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ