Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và VeriCoin (VRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


SKK VRC
coinmill.com
20.0 30.508
50.0 76.270
100.0 152.540
200.0 305.080
500.0 762.700
1000.0 1525.400
2000.0 3050.800
5000.0 7626.999
10,000.0 15,253.998
20,000.0 30,507.997
50,000.0 76,269.991
100,000.0 152,539.983
200,000.0 305,079.965
500,000.0 762,699.913
1,000,000.0 1,525,399.826
2,000,000.0 3,050,799.653
5,000,000.0 7,626,999.132
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VRC SKK
coinmill.com
50.000 33.0
100.000 65.5
200.000 131.0
500.000 328.0
1000.000 655.5
2000.000 1311.0
5000.000 3278.0
10,000.000 6555.5
20,000.000 13,111.5
50,000.000 32,778.5
100,000.000 65,556.5
200,000.000 131,113.0
500,000.000 327,783.0
1,000,000.000 655,566.0
2,000,000.000 1,311,131.5
5,000,000.000 3,277,829.0
10,000,000.000 6,555,658.5
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ