Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


SKK VTC
coinmill.com
20.0 0.8473
50.0 2.1182
100.0 4.2365
200.0 8.4730
500.0 21.1825
1000.0 42.3649
2000.0 84.7299
5000.0 211.8247
10,000.0 423.6494
20,000.0 847.2988
50,000.0 2118.2471
100,000.0 4236.4942
200,000.0 8472.9885
500,000.0 21,182.4711
1,000,000.0 42,364.9423
2,000,000.0 84,729.8845
5,000,000.0 211,824.7113
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VTC SKK
coinmill.com
1.0000 23.5
2.0000 47.0
5.0000 118.0
10.0000 236.0
20.0000 472.0
50.0000 1180.0
100.0000 2360.5
200.0000 4721.0
500.0000 11,802.0
1000.0000 23,604.5
2000.0000 47,209.0
5000.0000 118,022.0
10,000.0000 236,044.0
20,000.0000 472,088.5
50,000.0000 1,180,221.0
100,000.0000 2,360,442.5
200,000.0000 4,720,884.5
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ