Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


SKK VTC
coinmill.com
20.0 0.8425
50.0 2.1062
100.0 4.2125
200.0 8.4249
500.0 21.0623
1000.0 42.1246
2000.0 84.2491
5000.0 210.6229
10,000.0 421.2457
20,000.0 842.4915
50,000.0 2106.2287
100,000.0 4212.4574
200,000.0 8424.9148
500,000.0 21,062.2869
1,000,000.0 42,124.5738
2,000,000.0 84,249.1476
5,000,000.0 210,622.8689
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VTC SKK
coinmill.com
1.0000 23.5
2.0000 47.5
5.0000 118.5
10.0000 237.5
20.0000 475.0
50.0000 1187.0
100.0000 2374.0
200.0000 4748.0
500.0000 11,869.5
1000.0000 23,739.0
2000.0000 47,478.0
5000.0000 118,695.5
10,000.0000 237,391.0
20,000.0000 474,782.5
50,000.0000 1,186,955.5
100,000.0000 2,373,911.5
200,000.0000 4,747,822.5
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ