Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


SKK XAL
coinmill.com
20.0 0.00
50.0 0.00
100.0 0.00
200.0 0.00
500.0 0.00
1000.0 0.01
2000.0 0.02
5000.0 0.05
10,000.0 0.10
20,000.0 0.20
50,000.0 0.49
100,000.0 0.98
200,000.0 1.97
500,000.0 4.91
1,000,000.0 9.83
2,000,000.0 19.66
5,000,000.0 49.14
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAL SKK
coinmill.com
0.00 20.5
0.00 51.0
0.00 101.5
0.00 203.5
0.01 508.5
0.01 1017.5
0.02 2035.0
0.05 5087.0
0.10 10,174.5
0.20 20,348.5
0.50 50,871.5
1.00 101,743.5
2.00 203,487.0
5.00 508,717.5
10.00 1,017,435.0
20.00 2,034,869.5
50.00 5,087,174.0
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ