Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Bitmonero (XMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


SKK XMR
coinmill.com
20.0 0.0058
50.0 0.0144
100.0 0.0289
200.0 0.0578
500.0 0.1445
1000.0 0.2889
2000.0 0.5779
5000.0 1.4447
10,000.0 2.8893
20,000.0 5.7787
50,000.0 14.4467
100,000.0 28.8934
200,000.0 57.7868
500,000.0 144.4669
1,000,000.0 288.9338
2,000,000.0 577.8677
5,000,000.0 1444.6692
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XMR SKK
coinmill.com
0.0050 17.5
0.0100 34.5
0.0200 69.0
0.0500 173.0
0.1000 346.0
0.2000 692.0
0.5000 1730.5
1.0000 3461.0
2.0000 6922.0
5.0000 17,305.0
10.0000 34,610.0
20.0000 69,220.0
50.0000 173,050.0
100.0000 346,100.0
200.0000 692,200.0
500.0000 1,730,500.0
1000.0000 3,461,000.0
XMR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ