Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


SKK XPM
coinmill.com
20.0 0.5643
50.0 1.4107
100.0 2.8215
200.0 5.6430
500.0 14.1074
1000.0 28.2148
2000.0 56.4295
5000.0 141.0738
10,000.0 282.1477
20,000.0 564.2954
50,000.0 1410.7384
100,000.0 2821.4769
200,000.0 5642.9537
500,000.0 14,107.3843
1,000,000.0 28,214.7686
2,000,000.0 56,429.5373
5,000,000.0 141,073.8432
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPM SKK
coinmill.com
0.5000 17.5
1.0000 35.5
2.0000 71.0
5.0000 177.0
10.0000 354.5
20.0000 709.0
50.0000 1772.0
100.0000 3544.0
200.0000 7088.5
500.0000 17,721.0
1000.0000 35,442.5
2000.0000 70,885.0
5000.0000 177,212.0
10,000.0000 354,424.5
20,000.0000 708,848.5
50,000.0000 1,772,121.5
100,000.0000 3,544,243.0
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ