Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


SKK XPM
coinmill.com
20.0 0.5351
50.0 1.3377
100.0 2.6754
200.0 5.3508
500.0 13.3769
1000.0 26.7538
2000.0 53.5075
5000.0 133.7688
10,000.0 267.5376
20,000.0 535.0751
50,000.0 1337.6878
100,000.0 2675.3756
200,000.0 5350.7511
500,000.0 13,376.8779
1,000,000.0 26,753.7557
2,000,000.0 53,507.5115
5,000,000.0 133,768.7787
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPM SKK
coinmill.com
0.5000 18.5
1.0000 37.5
2.0000 75.0
5.0000 187.0
10.0000 374.0
20.0000 747.5
50.0000 1869.0
100.0000 3738.0
200.0000 7475.5
500.0000 18,689.0
1000.0000 37,378.0
2000.0000 74,756.0
5000.0000 186,889.5
10,000.0000 373,779.5
20,000.0000 747,558.5
50,000.0000 1,868,896.5
100,000.0000 3,737,793.0
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ