Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Siacoin (XSC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Siacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Siacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Siacoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Siacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XSC có thể được viết XSC. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Siacoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XSC có 15 chữ số có nghĩa.


SKK XSC
coinmill.com
20.0 102.36
50.0 255.91
100.0 511.82
200.0 1023.64
500.0 2559.09
1000.0 5118.19
2000.0 10,236.37
5000.0 25,590.93
10,000.0 51,181.85
20,000.0 102,363.70
50,000.0 255,909.26
100,000.0 511,818.52
200,000.0 1,023,637.03
500,000.0 2,559,092.58
1,000,000.0 5,118,185.15
2,000,000.0 10,236,370.30
5,000,000.0 25,590,925.76
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XSC SKK
coinmill.com
100.00 19.5
200.00 39.0
500.00 97.5
1000.00 195.5
2000.00 391.0
5000.00 977.0
10,000.00 1954.0
20,000.00 3907.5
50,000.00 9769.0
100,000.00 19,538.0
200,000.00 39,076.5
500,000.00 97,691.0
1,000,000.00 195,382.0
2,000,000.00 390,763.5
5,000,000.00 976,909.0
10,000,000.00 1,953,817.5
20,000,000.00 3,907,635.0
XSC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ