Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SKK ZCP
coinmill.com
20.0 0.0532
50.0 0.1331
100.0 0.2662
200.0 0.5323
500.0 1.3308
1000.0 2.6616
2000.0 5.3231
5000.0 13.3078
10,000.0 26.6157
20,000.0 53.2314
50,000.0 133.0784
100,000.0 266.1568
200,000.0 532.3136
500,000.0 1330.7840
1,000,000.0 2661.5679
2,000,000.0 5323.1358
5,000,000.0 13,307.8395
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZCP SKK
coinmill.com
0.0500 19.0
0.1000 37.5
0.2000 75.0
0.5000 188.0
1.0000 375.5
2.0000 751.5
5.0000 1878.5
10.0000 3757.0
20.0000 7514.5
50.0000 18,786.0
100.0000 37,572.0
200.0000 75,143.5
500.0000 187,859.0
1000.0000 375,718.5
2000.0000 751,437.0
5000.0000 1,878,592.0
10,000.0000 3,757,184.0
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ