Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leone Sierra Leone và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leone Sierra Leone. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Sierra Leonean Leones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


SLL TRY
coinmill.com
20,000 19.15
50,000 47.88
100,000 95.76
200,000 191.52
500,000 478.79
1,000,000 957.58
2,000,000 1915.15
5,000,000 4787.89
10,000,000 9575.77
20,000,000 19,151.55
50,000,000 47,878.87
100,000,000 95,757.75
200,000,000 191,515.50
500,000,000 478,788.74
1,000,000,000 957,577.49
2,000,000,000 1,915,154.98
5,000,000,000 4,787,887.44
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY SLL
coinmill.com
20.00 20,890
50.00 52,220
100.00 104,430
200.00 208,860
500.00 522,150
1000.00 1,044,300
2000.00 2,088,600
5000.00 5,221,510
10,000.00 10,443,020
20,000.00 20,886,040
50,000.00 52,215,100
100,000.00 104,430,190
200,000.00 208,860,380
500,000.00 522,150,950
1,000,000.00 1,044,301,910
2,000,000.00 2,088,603,820
5,000,000.00 5,221,509,550
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ