Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi SolarCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của SolarCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc SolarCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The SolarCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SLR có thể được viết SLR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the SolarCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SLR có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SLR XOF
coinmill.com
50.0 434
100.0 868
200.0 1736
500.0 4341
1000.0 8682
2000.0 17,364
5000.0 43,411
10,000.0 86,822
20,000.0 173,645
50,000.0 434,112
100,000.0 868,224
200,000.0 1,736,449
500,000.0 4,341,122
1,000,000.0 8,682,244
2,000,000.0 17,364,488
5,000,000.0 43,411,219
10,000,000.0 86,822,438
SLR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF SLR
coinmill.com
500 57.6
1000 115.2
2000 230.4
5000 575.9
10,000 1151.8
20,000 2303.6
50,000 5758.9
100,000 11,517.8
200,000 23,035.5
500,000 57,588.8
1,000,000 115,177.6
2,000,000 230,355.2
5,000,000 575,888.0
10,000,000 1,151,776.0
20,000,000 2,303,552.0
50,000,000 5,758,879.9
100,000,000 11,517,759.9
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ