Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi SolarCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của SolarCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc SolarCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The SolarCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SLR có thể được viết SLR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the SolarCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SLR có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SLR XOF
coinmill.com
50.0 435
100.0 870
200.0 1740
500.0 4350
1000.0 8700
2000.0 17,401
5000.0 43,501
10,000.0 87,003
20,000.0 174,006
50,000.0 435,014
100,000.0 870,028
200,000.0 1,740,055
500,000.0 4,350,138
1,000,000.0 8,700,276
2,000,000.0 17,400,552
5,000,000.0 43,501,381
10,000,000.0 87,002,762
SLR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF SLR
coinmill.com
500 57.5
1000 114.9
2000 229.9
5000 574.7
10,000 1149.4
20,000 2298.8
50,000 5746.9
100,000 11,493.9
200,000 22,987.8
500,000 57,469.4
1,000,000 114,938.9
2,000,000 229,877.8
5,000,000 574,694.4
10,000,000 1,149,388.8
20,000,000 2,298,777.6
50,000,000 5,746,944.0
100,000,000 11,493,888.0
XOF tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ