Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SNT SYP
coinmill.com
20.000 1835.25
50.000 4588.00
100.000 9176.00
200.000 18,352.25
500.000 45,880.25
1000.000 91,760.75
2000.000 183,521.25
5000.000 458,803.25
10,000.000 917,606.25
20,000.000 1,835,212.50
50,000.000 4,588,031.25
100,000.000 9,176,062.75
200,000.000 18,352,125.50
500,000.000 45,880,313.50
1,000,000.000 91,760,627.25
2,000,000.000 183,521,254.25
5,000,000.000 458,803,136.00
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SYP SNT
coinmill.com
2000.00 21.796
5000.00 54.490
10,000.00 108.979
20,000.00 217.958
50,000.00 544.896
100,000.00 1089.792
200,000.00 2179.584
500,000.00 5448.960
1,000,000.00 10,897.920
2,000,000.00 21,795.841
5,000,000.00 54,489.601
10,000,000.00 108,979.203
20,000,000.00 217,958.406
50,000,000.00 544,896.014
100,000,000.00 1,089,792.028
200,000,000.00 2,179,584.056
500,000,000.00 5,448,960.141
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ