Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SNT TWD
coinmill.com
20.000 24
50.000 59
100.000 119
200.000 238
500.000 594
1000.000 1188
2000.000 2375
5000.000 5938
10,000.000 11,876
20,000.000 23,751
50,000.000 59,379
100,000.000 118,757
200,000.000 237,514
500,000.000 593,786
1,000,000.000 1,187,572
2,000,000.000 2,375,143
5,000,000.000 5,937,859
SNT tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TWD SNT
coinmill.com
20 16.841
50 42.103
100 84.205
200 168.411
500 421.027
1000 842.054
2000 1684.109
5000 4210.272
10,000 8420.544
20,000 16,841.088
50,000 42,102.721
100,000 84,205.442
200,000 168,410.884
500,000 421,027.210
1,000,000 842,054.420
2,000,000 1,684,108.840
5,000,000 4,210,272.099
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ