Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SNT UGX
coinmill.com
20.000 2750
50.000 6850
100.000 13,650
200.000 27,300
500.000 68,250
1000.000 136,500
2000.000 273,000
5000.000 682,500
10,000.000 1,365,050
20,000.000 2,730,050
50,000.000 6,825,150
100,000.000 13,650,300
200,000.000 27,300,600
500,000.000 68,251,500
1,000,000.000 136,503,050
2,000,000.000 273,006,050
5,000,000.000 682,515,200
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UGX SNT
coinmill.com
2000 14.652
5000 36.629
10,000 73.258
20,000 146.517
50,000 366.292
100,000 732.584
200,000 1465.169
500,000 3662.922
1,000,000 7325.844
2,000,000 14,651.689
5,000,000 36,629.222
10,000,000 73,258.444
20,000,000 146,516.888
50,000,000 366,292.219
100,000,000 732,584.438
200,000,000 1,465,168.876
500,000,000 3,662,922.189
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ