Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SNT UYU
coinmill.com
20.000 29.3
50.000 73.4
100.000 146.7
200.000 293.5
500.000 733.7
1000.000 1467.4
2000.000 2934.9
5000.000 7337.2
10,000.000 14,674.5
20,000.000 29,348.9
50,000.000 73,372.3
100,000.000 146,744.6
200,000.000 293,489.2
500,000.000 733,722.9
1,000,000.000 1,467,445.9
2,000,000.000 2,934,891.7
5,000,000.000 7,337,229.3
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU SNT
coinmill.com
20.0 13.629
50.0 34.073
100.0 68.146
200.0 136.291
500.0 340.728
1000.0 681.456
2000.0 1362.912
5000.0 3407.281
10,000.0 6814.561
20,000.0 13,629.123
50,000.0 34,072.807
100,000.0 68,145.615
200,000.0 136,291.230
500,000.0 340,728.074
1,000,000.0 681,456.149
2,000,000.0 1,362,912.298
5,000,000.0 3,407,280.744
UYU tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ