Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


SNT UZS
coinmill.com
20.000 8285.34
50.000 20,713.36
100.000 41,426.72
200.000 82,853.45
500.000 207,133.61
1000.000 414,267.23
2000.000 828,534.46
5000.000 2,071,336.14
10,000.000 4,142,672.28
20,000.000 8,285,344.57
50,000.000 20,713,361.42
100,000.000 41,426,722.83
200,000.000 82,853,445.67
500,000.000 207,133,614.16
1,000,000.000 414,267,228.33
2,000,000.000 828,534,456.66
5,000,000.000 2,071,336,141.64
SNT tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
UZS SNT
coinmill.com
10,000.00 24.139
20,000.00 48.278
50,000.00 120.695
100,000.00 241.390
200,000.00 482.780
500,000.00 1206.950
1,000,000.00 2413.901
2,000,000.00 4827.802
5,000,000.00 12,069.504
10,000,000.00 24,139.008
20,000,000.00 48,278.016
50,000,000.00 120,695.041
100,000,000.00 241,390.081
200,000,000.00 482,780.163
500,000,000.00 1,206,950.407
1,000,000,000.00 2,413,900.815
2,000,000,000.00 4,827,801.630
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ