Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SNT VEF
coinmill.com
20.000 213,489
50.000 533,721
100.000 1,067,443
200.000 2,134,885
500.000 5,337,213
1000.000 10,674,426
2000.000 21,348,851
5000.000 53,372,128
10,000.000 106,744,256
20,000.000 213,488,513
50,000.000 533,721,282
100,000.000 1,067,442,564
200,000.000 2,134,885,129
500,000.000 5,337,212,822
1,000,000.000 10,674,425,645
2,000,000.000 21,348,851,290
5,000,000.000 53,372,128,224
SNT tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEF SNT
coinmill.com
200,000 18.736
500,000 46.841
1,000,000 93.682
2,000,000 187.364
5,000,000 468.409
10,000,000 936.819
20,000,000 1873.637
50,000,000 4684.093
100,000,000 9368.186
200,000,000 18,736.371
500,000,000 46,840.928
1,000,000,000 93,681.855
2,000,000,000 187,363.711
5,000,000,000 468,409.277
10,000,000,000 936,818.554
20,000,000,000 1,873,637.108
50,000,000,000 4,684,092.771
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ