Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


SNT XCD
coinmill.com
20.000 2.04
50.000 5.10
100.000 10.19
200.000 20.38
500.000 50.96
1000.000 101.92
2000.000 203.84
5000.000 509.61
10,000.000 1019.22
20,000.000 2038.45
50,000.000 5096.11
100,000.000 10,192.23
200,000.000 20,384.45
500,000.000 50,961.13
1,000,000.000 101,922.27
2,000,000.000 203,844.53
5,000,000.000 509,611.33
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XCD SNT
coinmill.com
2.00 19.623
5.00 49.057
10.00 98.114
20.00 196.228
50.00 490.570
100.00 981.140
200.00 1962.280
500.00 4905.699
1000.00 9811.399
2000.00 19,622.797
5000.00 49,056.994
10,000.00 98,113.987
20,000.00 196,227.974
50,000.00 490,569.936
100,000.00 981,139.872
200,000.00 1,962,279.744
500,000.00 4,905,699.360
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ