Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XEU
coinmill.com
20.000 0.67
50.000 1.67
100.000 3.34
200.000 6.69
500.000 16.72
1000.000 33.44
2000.000 66.88
5000.000 167.21
10,000.000 334.42
20,000.000 668.83
50,000.000 1672.09
100,000.000 3344.17
200,000.000 6688.35
500,000.000 16,720.87
1,000,000.000 33,441.75
2,000,000.000 66,883.49
5,000,000.000 167,208.73
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU SNT
coinmill.com
0.50 14.951
1.00 29.903
2.00 59.805
5.00 149.514
10.00 299.027
20.00 598.055
50.00 1495.137
100.00 2990.274
200.00 5980.549
500.00 14,951.372
1000.00 29,902.745
2000.00 59,805.490
5000.00 149,513.725
10,000.00 299,027.450
20,000.00 598,054.899
50,000.00 1,495,137.248
100,000.00 2,990,274.496
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ