Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XEU
coinmill.com
20.000 0.75
50.000 1.87
100.000 3.74
200.000 7.47
500.000 18.68
1000.000 37.37
2000.000 74.73
5000.000 186.83
10,000.000 373.67
20,000.000 747.34
50,000.000 1868.34
100,000.000 3736.68
200,000.000 7473.36
500,000.000 18,683.39
1,000,000.000 37,366.79
2,000,000.000 74,733.57
5,000,000.000 186,833.93
SNT tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU SNT
coinmill.com
0.50 13.381
1.00 26.762
2.00 53.523
5.00 133.809
10.00 267.617
20.00 535.235
50.00 1338.087
100.00 2676.173
200.00 5352.347
500.00 13,380.867
1000.00 26,761.734
2000.00 53,523.469
5000.00 133,808.672
10,000.00 267,617.343
20,000.00 535,234.687
50,000.00 1,338,086.717
100,000.00 2,676,173.434
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ