Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XEU
coinmill.com
20.000 0.66
50.000 1.65
100.000 3.31
200.000 6.62
500.000 16.54
1000.000 33.08
2000.000 66.16
5000.000 165.40
10,000.000 330.79
20,000.000 661.58
50,000.000 1653.96
100,000.000 3307.92
200,000.000 6615.84
500,000.000 16,539.60
1,000,000.000 33,079.19
2,000,000.000 66,158.39
5,000,000.000 165,395.97
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU SNT
coinmill.com
0.50 15.115
1.00 30.230
2.00 60.461
5.00 151.152
10.00 302.305
20.00 604.610
50.00 1511.524
100.00 3023.048
200.00 6046.096
500.00 15,115.241
1000.00 30,230.482
2000.00 60,460.964
5000.00 151,152.410
10,000.00 302,304.820
20,000.00 604,609.640
50,000.00 1,511,524.101
100,000.00 3,023,048.201
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ