Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 425
50.000 1061
100.000 2123
200.000 4245
500.000 10,613
1000.000 21,227
2000.000 42,454
5000.000 106,134
10,000.000 212,268
20,000.000 424,535
50,000.000 1,061,338
100,000.000 2,122,676
200,000.000 4,245,353
500,000.000 10,613,381
1,000,000.000 21,226,763
2,000,000.000 42,453,526
5,000,000.000 106,133,814
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 23.555
1000 47.110
2000 94.221
5000 235.552
10,000 471.103
20,000 942.207
50,000 2355.517
100,000 4711.034
200,000 9422.068
500,000 23,555.170
1,000,000 47,110.339
2,000,000 94,220.679
5,000,000 235,551.697
10,000,000 471,103.394
20,000,000 942,206.788
50,000,000 2,355,516.971
100,000,000 4,711,033.942
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ