Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 424
50.000 1061
100.000 2122
200.000 4245
500.000 10,611
1000.000 21,223
2000.000 42,446
5000.000 106,114
10,000.000 212,228
20,000.000 424,457
50,000.000 1,061,142
100,000.000 2,122,283
200,000.000 4,244,567
500,000.000 10,611,417
1,000,000.000 21,222,834
2,000,000.000 42,445,668
5,000,000.000 106,114,170
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 23.560
1000 47.119
2000 94.238
5000 235.595
10,000 471.191
20,000 942.381
50,000 2355.953
100,000 4711.906
200,000 9423.812
500,000 23,559.530
1,000,000 47,119.061
2,000,000 94,238.121
5,000,000 235,595.303
10,000,000 471,190.607
20,000,000 942,381.213
50,000,000 2,355,953.033
100,000,000 4,711,906.066
XOF tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ