Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 455
50.000 1137
100.000 2273
200.000 4546
500.000 11,366
1000.000 22,732
2000.000 45,465
5000.000 113,661
10,000.000 227,323
20,000.000 454,646
50,000.000 1,136,614
100,000.000 2,273,228
200,000.000 4,546,455
500,000.000 11,366,138
1,000,000.000 22,732,277
2,000,000.000 45,464,553
5,000,000.000 113,661,383
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 21.995
1000 43.990
2000 87.981
5000 219.952
10,000 439.903
20,000 879.806
50,000 2199.516
100,000 4399.031
200,000 8798.063
500,000 21,995.157
1,000,000 43,990.315
2,000,000 87,980.629
5,000,000 219,951.573
10,000,000 439,903.146
20,000,000 879,806.292
50,000,000 2,199,515.731
100,000,000 4,399,031.462
XOF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ