Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 423
50.000 1059
100.000 2117
200.000 4235
500.000 10,587
1000.000 21,175
2000.000 42,350
5000.000 105,875
10,000.000 211,750
20,000.000 423,500
50,000.000 1,058,749
100,000.000 2,117,499
200,000.000 4,234,997
500,000.000 10,587,493
1,000,000.000 21,174,986
2,000,000.000 42,349,972
5,000,000.000 105,874,931
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 23.613
1000 47.226
2000 94.451
5000 236.128
10,000 472.255
20,000 944.511
50,000 2361.277
100,000 4722.553
200,000 9445.107
500,000 23,612.766
1,000,000 47,225.533
2,000,000 94,451.065
5,000,000 236,127.663
10,000,000 472,255.325
20,000,000 944,510.650
50,000,000 2,361,276.625
100,000,000 4,722,553.251
XOF tỷ lệ
16 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ