Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 422
50.000 1056
100.000 2112
200.000 4224
500.000 10,560
1000.000 21,119
2000.000 42,239
5000.000 105,597
10,000.000 211,194
20,000.000 422,388
50,000.000 1,055,970
100,000.000 2,111,941
200,000.000 4,223,882
500,000.000 10,559,704
1,000,000.000 21,119,409
2,000,000.000 42,238,818
5,000,000.000 105,597,044
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 23.675
1000 47.350
2000 94.700
5000 236.749
10,000 473.498
20,000 946.996
50,000 2367.491
100,000 4734.981
200,000 9469.962
500,000 23,674.905
1,000,000 47,349.810
2,000,000 94,699.620
5,000,000 236,749.051
10,000,000 473,498.102
20,000,000 946,996.204
50,000,000 2,367,490.511
100,000,000 4,734,981.022
XOF tỷ lệ
6 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ