Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 494
50.000 1236
100.000 2472
200.000 4943
500.000 12,359
1000.000 24,717
2000.000 49,434
5000.000 123,586
10,000.000 247,171
20,000.000 494,342
50,000.000 1,235,856
100,000.000 2,471,712
200,000.000 4,943,423
500,000.000 12,358,559
1,000,000.000 24,717,117
2,000,000.000 49,434,235
5,000,000.000 123,585,587
SNT tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 20.229
1000 40.458
2000 80.916
5000 202.289
10,000 404.578
20,000 809.156
50,000 2022.890
100,000 4045.779
200,000 8091.558
500,000 20,228.896
1,000,000 40,457.792
2,000,000 80,915.585
5,000,000 202,288.962
10,000,000 404,577.923
20,000,000 809,155.846
50,000,000 2,022,889.615
100,000,000 4,045,779.230
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ