Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 421
50.000 1052
100.000 2103
200.000 4207
500.000 10,517
1000.000 21,034
2000.000 42,069
5000.000 105,172
10,000.000 210,345
20,000.000 420,690
50,000.000 1,051,725
100,000.000 2,103,450
200,000.000 4,206,899
500,000.000 10,517,249
1,000,000.000 21,034,497
2,000,000.000 42,068,995
5,000,000.000 105,172,486
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 23.770
1000 47.541
2000 95.082
5000 237.705
10,000 475.410
20,000 950.819
50,000 2377.048
100,000 4754.095
200,000 9508.190
500,000 23,770.475
1,000,000 47,540.951
2,000,000 95,081.902
5,000,000 237,704.754
10,000,000 475,409.508
20,000,000 950,819.016
50,000,000 2,377,047.540
100,000,000 4,754,095.081
XOF tỷ lệ
17 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ