Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SNT XPT
coinmill.com
20.000 0.001
50.000 0.002
100.000 0.004
200.000 0.009
500.000 0.022
1000.000 0.043
2000.000 0.086
5000.000 0.216
10,000.000 0.432
20,000.000 0.863
50,000.000 2.158
100,000.000 4.317
200,000.000 8.633
500,000.000 21.583
1,000,000.000 43.166
2,000,000.000 86.332
5,000,000.000 215.831
SNT tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XPT SNT
coinmill.com
0.001 23.166
0.002 46.333
0.005 115.832
0.010 231.663
0.020 463.326
0.050 1158.315
0.100 2316.630
0.200 4633.261
0.500 11,583.152
1.000 23,166.303
2.000 46,332.606
5.000 115,831.515
10.000 231,663.031
20.000 463,326.062
50.000 1,158,315.154
100.000 2,316,630.308
200.000 4,633,260.615
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ