Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


SNT YUM
coinmill.com
20.000 1.5
50.000 3.5
100.000 6.5
200.000 13.5
500.000 33.5
1000.000 67.0
2000.000 133.5
5000.000 334.0
10,000.000 668.5
20,000.000 1336.5
50,000.000 3341.5
100,000.000 6682.5
200,000.000 13,365.0
500,000.000 33,413.0
1,000,000.000 66,826.0
2,000,000.000 133,652.5
5,000,000.000 334,131.0
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
YUM SNT
coinmill.com
1.0 14.964
2.0 29.928
5.0 74.821
10.0 149.642
20.0 299.284
50.0 748.210
100.0 1496.420
200.0 2992.840
500.0 7482.100
1000.0 14,964.200
2000.0 29,928.400
5000.0 74,821.000
10,000.0 149,642.000
20,000.0 299,283.999
50,000.0 748,209.999
100,000.0 1,496,419.997
200,000.0 2,992,839.995
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ