Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


SNT ZET
coinmill.com
20.000 1209.53
50.000 3023.81
100.000 6047.63
200.000 12,095.25
500.000 30,238.13
1000.000 60,476.25
2000.000 120,952.50
5000.000 302,381.26
10,000.000 604,762.52
20,000.000 1,209,525.04
50,000.000 3,023,812.60
100,000.000 6,047,625.20
200,000.000 12,095,250.41
500,000.000 30,238,126.02
1,000,000.000 60,476,252.03
2,000,000.000 120,952,504.06
5,000,000.000 302,381,260.16
SNT tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ZET SNT
coinmill.com
1000.00 16.535
2000.00 33.071
5000.00 82.677
10,000.00 165.354
20,000.00 330.708
50,000.00 826.771
100,000.00 1653.542
200,000.00 3307.083
500,000.00 8267.708
1,000,000.00 16,535.416
2,000,000.00 33,070.832
5,000,000.00 82,677.081
10,000,000.00 165,354.162
20,000,000.00 330,708.325
50,000,000.00 826,770.812
100,000,000.00 1,653,541.624
200,000,000.00 3,307,083.248
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ