Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somali Shilling và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somali Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Somali shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SOS SYP
coinmill.com
500 2217.50
1000 4434.75
2000 8869.50
5000 22,174.00
10,000 44,348.00
20,000 88,696.25
50,000 221,740.50
100,000 443,481.25
200,000 886,962.25
500,000 2,217,405.75
1,000,000 4,434,811.50
2,000,000 8,869,623.25
5,000,000 22,174,058.00
10,000,000 44,348,116.00
20,000,000 88,696,232.00
50,000,000 221,740,580.25
100,000,000 443,481,160.50
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP SOS
coinmill.com
2000.00 451
5000.00 1127
10,000.00 2255
20,000.00 4510
50,000.00 11,274
100,000.00 22,549
200,000.00 45,098
500,000.00 112,744
1,000,000.00 225,489
2,000,000.00 450,977
5,000,000.00 1,127,444
10,000,000.00 2,254,887
20,000,000.00 4,509,774
50,000,000.00 11,274,436
100,000,000.00 22,548,872
200,000,000.00 45,097,744
500,000,000.00 112,744,361
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ