Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somali Shilling và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somali Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Somali shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SOS VEF
coinmill.com
500 230,903
1000 461,806
2000 923,611
5000 2,309,028
10,000 4,618,056
20,000 9,236,111
50,000 23,090,278
100,000 46,180,556
200,000 92,361,111
500,000 230,902,778
1,000,000 461,805,556
2,000,000 923,611,111
5,000,000 2,309,027,778
10,000,000 4,618,055,556
20,000,000 9,236,111,111
50,000,000 23,090,277,778
100,000,000 46,180,555,556
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF SOS
coinmill.com
200,000 433
500,000 1083
1,000,000 2165
2,000,000 4331
5,000,000 10,827
10,000,000 21,654
20,000,000 43,308
50,000,000 108,271
100,000,000 216,541
200,000,000 433,083
500,000,000 1,082,707
1,000,000,000 2,165,414
2,000,000,000 4,330,827
5,000,000,000 10,827,068
10,000,000,000 21,654,135
20,000,000,000 43,308,271
50,000,000,000 108,270,677
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ