Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somali Shilling và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somali Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Somali shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SOS XOF
coinmill.com
500 511
1000 1021
2000 2043
5000 5107
10,000 10,213
20,000 20,427
50,000 51,067
100,000 102,133
200,000 204,267
500,000 510,666
1,000,000 1,021,333
2,000,000 2,042,666
5,000,000 5,106,664
10,000,000 10,213,328
20,000,000 20,426,656
50,000,000 51,066,640
100,000,000 102,133,280
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SOS
coinmill.com
500 490
1000 979
2000 1958
5000 4896
10,000 9791
20,000 19,582
50,000 48,956
100,000 97,911
200,000 195,823
500,000 489,556
1,000,000 979,113
2,000,000 1,958,226
5,000,000 4,895,564
10,000,000 9,791,128
20,000,000 19,582,256
50,000,000 48,955,639
100,000,000 97,911,278
XOF tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ