Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somali Shilling và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somali Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Somali shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SOS XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.002
2000 0.004
5000 0.010
10,000 0.019
20,000 0.039
50,000 0.096
100,000 0.193
200,000 0.386
500,000 0.964
1,000,000 1.928
2,000,000 3.856
5,000,000 9.640
10,000,000 19.281
20,000,000 38.562
50,000,000 96.405
100,000,000 192.810
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT SOS
coinmill.com
0.001 519
0.002 1037
0.005 2593
0.010 5186
0.020 10,373
0.050 25,932
0.100 51,865
0.200 103,729
0.500 259,323
1.000 518,647
2.000 1,037,293
5.000 2,593,233
10.000 5,186,466
20.000 10,372,932
50.000 25,932,331
100.000 51,864,662
200.000 103,729,323
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ