Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somali Shilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somali Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Somali shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SOS YER
coinmill.com
500 220.790
1000 441.580
2000 883.165
5000 2207.910
10,000 4415.815
20,000 8831.635
50,000 22,079.085
100,000 44,158.175
200,000 88,316.345
500,000 220,790.865
1,000,000 441,581.725
2,000,000 883,163.450
5,000,000 2,207,908.630
10,000,000 4,415,817.260
20,000,000 8,831,634.515
50,000,000 22,079,086.290
100,000,000 44,158,172.580
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER SOS
coinmill.com
200.000 453
500.000 1132
1000.000 2265
2000.000 4529
5000.000 11,323
10,000.000 22,646
20,000.000 45,292
50,000.000 113,229
100,000.000 226,459
200,000.000 452,917
500,000.000 1,132,293
1,000,000.000 2,264,586
2,000,000.000 4,529,173
5,000,000.000 11,322,932
10,000,000.000 22,645,865
20,000,000.000 45,291,729
50,000,000.000 113,229,323
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ