Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname Dollar và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Suriname đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SRD có thể được viết $Sur. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Dollar Suriname được chia thành 100 cents. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Dollar Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SRD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SRD SYP
coinmill.com
20.00 1333.00
50.00 3332.75
100.00 6665.50
200.00 13,331.00
500.00 33,327.75
1000.00 66,655.50
2000.00 133,311.00
5000.00 333,277.75
10,000.00 666,555.50
20,000.00 1,333,111.00
50,000.00 3,332,777.50
100,000.00 6,665,555.25
200,000.00 13,331,110.25
500,000.00 33,327,776.00
1,000,000.00 66,655,551.75
2,000,000.00 133,311,103.75
5,000,000.00 333,277,759.25
SRD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SYP SRD
coinmill.com
2000.00 30.01
5000.00 75.01
10,000.00 150.03
20,000.00 300.05
50,000.00 750.13
100,000.00 1500.25
200,000.00 3000.50
500,000.00 7501.25
1,000,000.00 15,002.50
2,000,000.00 30,005.00
5,000,000.00 75,012.51
10,000,000.00 150,025.01
20,000,000.00 300,050.03
50,000,000.00 750,125.06
100,000,000.00 1,500,250.13
200,000,000.00 3,000,500.25
500,000,000.00 7,501,250.63
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ