Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Suriname đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SRD có thể được viết $Sur. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Suriname được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SRD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SRD VEF
coinmill.com
20.00 138,819
50.00 347,049
100.00 694,097
200.00 1,388,194
500.00 3,470,486
1000.00 6,940,972
2000.00 13,881,944
5000.00 34,704,861
10,000.00 69,409,722
20,000.00 138,819,444
50,000.00 347,048,611
100,000.00 694,097,222
200,000.00 1,388,194,444
500,000.00 3,470,486,111
1,000,000.00 6,940,972,222
2,000,000.00 13,881,944,444
5,000,000.00 34,704,861,111
SRD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEF SRD
coinmill.com
200,000 28.81
500,000 72.04
1,000,000 144.07
2,000,000 288.14
5,000,000 720.36
10,000,000 1440.72
20,000,000 2881.44
50,000,000 7203.60
100,000,000 14,407.20
200,000,000 28,814.41
500,000,000 72,036.02
1,000,000,000 144,072.04
2,000,000,000 288,144.07
5,000,000,000 720,360.18
10,000,000,000 1,440,720.36
20,000,000,000 2,881,440.72
50,000,000,000 7,203,601.80
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ