Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


SRG USD
coinmill.com
20,000 0.53
50,000 1.32
100,000 2.64
200,000 5.28
500,000 13.21
1,000,000 26.42
2,000,000 52.85
5,000,000 132.12
10,000,000 264.24
20,000,000 528.47
50,000,000 1321.18
100,000,000 2642.37
200,000,000 5284.74
500,000,000 13,211.85
1,000,000,000 26,423.69
2,000,000,000 52,847.39
5,000,000,000 132,118.47
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
USD SRG
coinmill.com
0.50 18,920
1.00 37,845
2.00 75,690
5.00 189,225
10.00 378,450
20.00 756,895
50.00 1,892,240
100.00 3,784,480
200.00 7,568,965
500.00 18,922,410
1000.00 37,844,820
2000.00 75,689,645
5000.00 189,224,110
10,000.00 378,448,225
20,000.00 756,896,450
50,000.00 1,892,241,120
100,000.00 3,784,482,240
USD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ