Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SRG XOF
coinmill.com
20,000 305
50,000 763
100,000 1526
200,000 3051
500,000 7628
1,000,000 15,256
2,000,000 30,511
5,000,000 76,278
10,000,000 152,557
20,000,000 305,114
50,000,000 762,785
100,000,000 1,525,570
200,000,000 3,051,140
500,000,000 7,627,849
1,000,000,000 15,255,699
2,000,000,000 30,511,398
5,000,000,000 76,278,495
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF SRG
coinmill.com
500 32,775
1000 65,550
2000 131,100
5000 327,745
10,000 655,495
20,000 1,310,985
50,000 3,277,465
100,000 6,554,925
200,000 13,109,855
500,000 32,774,635
1,000,000 65,549,275
2,000,000 131,098,550
5,000,000 327,746,375
10,000,000 655,492,745
20,000,000 1,310,985,495
50,000,000 3,277,463,730
100,000,000 6,554,927,465
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ