Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Steem và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Steem. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Steems để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Steem là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


STEEM TRY
coinmill.com
2.0000 13.84
5.0000 34.60
10.0000 69.20
20.0000 138.39
50.0000 345.98
100.0000 691.96
200.0000 1383.93
500.0000 3459.82
1000.0000 6919.63
2000.0000 13,839.26
5000.0000 34,598.16
10,000.0000 69,196.32
20,000.0000 138,392.64
50,000.0000 345,981.59
100,000.0000 691,963.18
200,000.0000 1,383,926.36
500,000.0000 3,459,815.90
STEEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TRY STEEM
coinmill.com
20.00 2.8903
50.00 7.2258
100.00 14.4516
200.00 28.9033
500.00 72.2582
1000.00 144.5164
2000.00 289.0327
5000.00 722.5818
10,000.00 1445.1636
20,000.00 2890.3272
50,000.00 7225.8180
100,000.00 14,451.6360
200,000.00 28,903.2720
500,000.00 72,258.1801
1,000,000.00 144,516.3601
2,000,000.00 289,032.7202
5,000,000.00 722,581.8005
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ