Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Steem và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Steem. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Steems để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Steem là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


STEEM TRY
coinmill.com
2.0000 12.09
5.0000 30.23
10.0000 60.47
20.0000 120.94
50.0000 302.35
100.0000 604.70
200.0000 1209.40
500.0000 3023.50
1000.0000 6046.99
2000.0000 12,093.98
5000.0000 30,234.95
10,000.0000 60,469.91
20,000.0000 120,939.81
50,000.0000 302,349.53
100,000.0000 604,699.05
200,000.0000 1,209,398.11
500,000.0000 3,023,495.27
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
TRY STEEM
coinmill.com
20.00 3.3074
50.00 8.2686
100.00 16.5372
200.00 33.0743
500.00 82.6858
1000.00 165.3715
2000.00 330.7430
5000.00 826.8576
10,000.00 1653.7152
20,000.00 3307.4303
50,000.00 8268.5759
100,000.00 16,537.1517
200,000.00 33,074.3034
500,000.00 82,685.7586
1,000,000.00 165,371.5172
2,000,000.00 330,743.0343
5,000,000.00 826,857.5858
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ