Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Steem và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Steem. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Steems để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Steem là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


STEEM XEM
coinmill.com
2.0000 15.234
5.0000 38.086
10.0000 76.172
20.0000 152.344
50.0000 380.861
100.0000 761.722
200.0000 1523.443
500.0000 3808.608
1000.0000 7617.216
2000.0000 15,234.432
5000.0000 38,086.079
10,000.0000 76,172.158
20,000.0000 152,344.315
50,000.0000 380,860.789
100,000.0000 761,721.577
200,000.0000 1,523,443.154
500,000.0000 3,808,607.886
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEM STEEM
coinmill.com
20.000 2.6256
50.000 6.5641
100.000 13.1282
200.000 26.2563
500.000 65.6408
1000.000 131.2816
2000.000 262.5631
5000.000 656.4078
10,000.000 1312.8156
20,000.000 2625.6313
50,000.000 6564.0782
100,000.000 13,128.1564
200,000.000 26,256.3128
500,000.000 65,640.7820
1,000,000.000 131,281.5640
2,000,000.000 262,563.1280
5,000,000.000 656,407.8201
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ