Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Stratis (STRAT) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stratis và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stratis. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Stratises để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stratis là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


STRAT ZWR
coinmill.com
2.00000 9,070,954,709,736,242.00
5.00000 22,677,386,774,340,604.00
10.00000 45,354,773,548,681,208.00
20.00000 90,709,547,097,362,416.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020
ZWR STRAT
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 1.10242
10,000,000,000,000,000.00 2.20484
20,000,000,000,000,000.00 4.40968
50,000,000,000,000,000.00 11.02420
92,233,720,368,547,760.00 22.04840
92,233,720,368,547,760.00 44.09679
92,233,720,368,547,760.00 110.24198
92,233,720,368,547,760.00 220.48396
92,233,720,368,547,760.00 440.96792
92,233,720,368,547,760.00 1102.41979
92,233,720,368,547,760.00 2204.83958
92,233,720,368,547,760.00 4409.67917
92,233,720,368,547,760.00 11,024.19792
92,233,720,368,547,760.00 22,048.39583
92,233,720,368,547,760.00 44,096.79166
92,233,720,368,547,760.00 110,241.97915
92,233,720,368,547,760.00 220,483.95830
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ