Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Sexcoin (SXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sexcoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sexcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Sexcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Sexcoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu SXC có thể được viết SXC. Tỷ giá hối đoái the Sexcoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SXC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SXC ZRN
coinmill.com
200.00 1,347,210
500.00 3,368,030
1000.00 6,736,070
2000.00 13,472,140
5000.00 33,680,340
10,000.00 67,360,690
20,000.00 134,721,370
50,000.00 336,803,430
100,000.00 673,606,860
200,000.00 1,347,213,720
500,000.00 3,368,034,290
1,000,000.00 6,736,068,590
2,000,000.00 13,472,137,170
5,000,000.00 33,680,342,930
10,000,000.00 67,360,685,850
20,000,000.00 134,721,371,710
50,000,000.00 336,803,429,270
SXC tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ZRN SXC
coinmill.com
2,000,000 296.91
5,000,000 742.27
10,000,000 1484.55
20,000,000 2969.09
50,000,000 7422.73
100,000,000 14,845.45
200,000,000 29,690.91
500,000,000 74,227.27
1,000,000,000 148,454.55
2,000,000,000 296,909.09
5,000,000,000 742,272.73
10,000,000,000 1,484,545.45
20,000,000,000 2,969,090.91
50,000,000,000 7,422,727.27
100,000,000,000 14,845,454.55
200,000,000,000 29,690,909.09
500,000,000,000 74,227,272.73
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ