Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The Tickets là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SYP TIX
coinmill.com
2000.00 186.4209
5000.00 466.0522
10,000.00 932.1045
20,000.00 1864.2090
50,000.00 4660.5225
100,000.00 9321.0450
200,000.00 18,642.0899
500,000.00 46,605.2248
1,000,000.00 93,210.4495
2,000,000.00 186,420.8990
5,000,000.00 466,052.2476
10,000,000.00 932,104.4951
20,000,000.00 1,864,208.9902
50,000,000.00 4,660,522.4755
100,000,000.00 9,321,044.9510
200,000,000.00 18,642,089.9021
500,000,000.00 46,605,224.7552
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX SYP
coinmill.com
200.0000 2145.75
500.0000 5364.25
1000.0000 10,728.50
2000.0000 21,456.75
5000.0000 53,642.00
10,000.0000 107,284.00
20,000.0000 214,568.25
50,000.0000 536,420.50
100,000.0000 1,072,841.00
200,000.0000 2,145,682.25
500,000.0000 5,364,205.50
1,000,000.0000 10,728,410.75
2,000,000.0000 21,456,821.75
5,000,000.0000 53,642,054.25
10,000,000.0000 107,284,108.75
20,000,000.0000 214,568,217.50
50,000,000.0000 536,420,543.75
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ