Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


SYP TJS
coinmill.com
2000.00 8.85
5000.00 22.15
10,000.00 44.25
20,000.00 88.50
50,000.00 221.30
100,000.00 442.60
200,000.00 885.15
500,000.00 2212.90
1,000,000.00 4425.85
2,000,000.00 8851.70
5,000,000.00 22,129.25
10,000,000.00 44,258.50
20,000,000.00 88,517.00
50,000,000.00 221,292.50
100,000,000.00 442,584.95
200,000,000.00 885,169.95
500,000,000.00 2,212,924.85
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS SYP
coinmill.com
10.00 2259.50
20.00 4519.00
50.00 11,297.25
100.00 22,594.50
200.00 45,189.00
500.00 112,972.75
1000.00 225,945.25
2000.00 451,890.75
5000.00 1,129,726.50
10,000.00 2,259,453.25
20,000.00 4,518,906.25
50,000.00 11,297,265.75
100,000.00 22,594,531.50
200,000.00 45,189,063.00
500,000.00 112,972,657.50
1,000,000.00 225,945,315.00
2,000,000.00 451,890,630.25
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ