Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


SYP TMT
coinmill.com
2000.00 3
5000.00 7
10,000.00 14
20,000.00 28
50,000.00 70
100,000.00 139
200,000.00 278
500,000.00 696
1,000,000.00 1392
2,000,000.00 2785
5,000,000.00 6961
10,000,000.00 13,923
20,000,000.00 27,846
50,000,000.00 69,615
100,000,000.00 139,229
200,000,000.00 278,459
500,000,000.00 696,147
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT SYP
coinmill.com
2 1436.50
5 3591.25
10 7182.50
20 14,364.75
50 35,912.00
100 71,824.00
200 143,648.00
500 359,119.75
1000 718,239.50
2000 1,436,478.75
5000 3,591,197.00
10,000 7,182,394.25
20,000 14,364,788.25
50,000 35,911,970.75
100,000 71,823,941.25
200,000 143,647,882.75
500,000 359,119,706.50
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ