Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


SYP TND
coinmill.com
2000.00 2.480
5000.00 6.205
10,000.00 12.410
20,000.00 24.825
50,000.00 62.060
100,000.00 124.120
200,000.00 248.240
500,000.00 620.605
1,000,000.00 1241.205
2,000,000.00 2482.410
5,000,000.00 6206.025
10,000,000.00 12,412.050
20,000,000.00 24,824.105
50,000,000.00 62,060.260
100,000,000.00 124,120.520
200,000,000.00 248,241.040
500,000,000.00 620,602.600
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND SYP
coinmill.com
2.000 1611.25
5.000 4028.25
10.000 8056.75
20.000 16,113.25
50.000 40,283.50
100.000 80,566.75
200.000 161,133.75
500.000 402,834.25
1000.000 805,668.50
2000.000 1,611,337.00
5000.000 4,028,342.75
10,000.000 8,056,685.50
20,000.000 16,113,371.00
50,000.000 40,283,427.75
100,000.000 80,566,855.50
200,000.000 161,133,711.25
500,000.000 402,834,278.00
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ