Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SYP VEN
coinmill.com
2000.00 0.5136
5000.00 1.2840
10,000.00 2.5681
20,000.00 5.1362
50,000.00 12.8404
100,000.00 25.6808
200,000.00 51.3616
500,000.00 128.4040
1,000,000.00 256.8081
2,000,000.00 513.6161
5,000,000.00 1284.0403
10,000,000.00 2568.0806
20,000,000.00 5136.1611
50,000,000.00 12,840.4028
100,000,000.00 25,680.8055
200,000,000.00 51,361.6111
500,000,000.00 128,404.0277
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN SYP
coinmill.com
0.5000 1947.00
1.0000 3894.00
2.0000 7788.00
5.0000 19,469.75
10.0000 38,939.50
20.0000 77,879.25
50.0000 194,698.00
100.0000 389,396.00
200.0000 778,791.75
500.0000 1,946,979.50
1000.0000 3,893,958.75
2000.0000 7,787,917.75
5000.0000 19,469,794.25
10,000.0000 38,939,588.50
20,000.0000 77,879,177.00
50,000.0000 194,697,942.50
100,000.0000 389,395,885.00
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ