Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SYP XAG
coinmill.com
2000.00 0.035
5000.00 0.087
10,000.00 0.174
20,000.00 0.347
50,000.00 0.868
100,000.00 1.736
200,000.00 3.471
500,000.00 8.678
1,000,000.00 17.356
2,000,000.00 34.713
5,000,000.00 86.782
10,000,000.00 173.563
20,000,000.00 347.127
50,000,000.00 867.816
100,000,000.00 1735.633
200,000,000.00 3471.266
500,000,000.00 8678.164
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG SYP
coinmill.com
0.050 2880.75
0.100 5761.50
0.200 11,523.25
0.500 28,808.00
1.000 57,615.75
2.000 115,231.75
5.000 288,079.25
10.000 576,158.75
20.000 1,152,317.50
50.000 2,880,793.50
100.000 5,761,587.25
200.000 11,523,174.50
500.000 28,807,936.00
1000.000 57,615,872.00
2000.000 115,231,744.00
5000.000 288,079,359.75
10,000.000 576,158,719.50
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ